Chất ức chế sglt2 là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chất ức chế SGLT2 là nhóm thuốc điều trị tiểu đường type 2 bằng cách ngăn tái hấp thu glucose tại thận, từ đó tăng thải glucose qua nước tiểu. Nhờ cơ chế không phụ thuộc insulin, thuốc giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả và mang lại lợi ích tim mạch, thận, kể cả ở bệnh nhân không mắc tiểu đường.

Chất ức chế SGLT2 là gì?

Chất ức chế SGLT2 (viết tắt từ Sodium-Glucose Co-Transporter 2 Inhibitors) là một nhóm thuốc được phát triển để điều trị bệnh đái tháo đường type 2. Cơ chế hoạt động của nhóm thuốc này không giống như insulin hay các thuốc kích thích tiết insulin. Thay vào đó, chúng tác động trực tiếp lên thận — cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa glucose máu thông qua quá trình lọc và tái hấp thu.

Ở bệnh nhân đái tháo đường type 2, cơ thể thường gặp phải tình trạng kháng insulin hoặc thiếu insulin tương đối, dẫn đến đường huyết tăng cao. Trong khi nhiều thuốc khác cố gắng hạ đường huyết bằng cách tăng sử dụng glucose hoặc cải thiện độ nhạy insulin, chất ức chế SGLT2 lại hoạt động bằng cách tăng thải glucose ra ngoài cơ thể qua đường nước tiểu. Điều này làm giảm lượng đường trong máu mà không phụ thuộc vào chức năng của insulin.

SGLT2 là một loại protein vận chuyển đồng vận natri-glucose, được biểu hiện mạnh tại phần đầu của ống lượn gần trong nephron. Nó có vai trò hấp thu khoảng 90% glucose đã được lọc qua cầu thận, đưa glucose trở lại máu. Chất ức chế SGLT2 ngăn chặn quá trình này, dẫn đến việc glucose không được tái hấp thu mà bị bài tiết qua nước tiểu.

Cơ chế hoạt động

SGLT2 là một trong hai loại protein vận chuyển glucose chính trong thận. Trong đó, SGLT2 đảm nhiệm phần lớn việc tái hấp thu glucose. Quá trình này đi kèm với sự vận chuyển natri, thông qua gradient điện hóa được duy trì bởi bơm Na+/K+ ở màng đáy bên tế bào ống thận.

Glucoselumen+Na+SGLT2Glucosecell+Nacell+ \text{Glucose}_{\text{lumen}} + \text{Na}^+ \xrightarrow{\text{SGLT2}} \text{Glucose}_{\text{cell}} + \text{Na}^+_{\text{cell}}

Khi chất ức chế SGLT2 được dùng, lượng glucose tái hấp thu giảm đáng kể. Do đó, glucose dư thừa sẽ đi xuống ống góp và bị đào thải qua nước tiểu. Điều này không chỉ làm giảm đường huyết mà còn giảm lượng calo hấp thu mỗi ngày.

Một số tác động sinh lý chính của quá trình này:

  • Tăng bài tiết glucose qua nước tiểu (glucosuria)
  • Giảm glucose máu lúc đói và sau ăn
  • Làm giảm huyết áp nhờ tăng bài tiết natri (natriuresis)

Bảng dưới đây so sánh lượng glucose thải ra trung bình hằng ngày giữa người dùng và không dùng thuốc ức chế SGLT2:

Đặc điểm Không dùng SGLT2i Dùng SGLT2i
Lượng glucose thải qua nước tiểu (g/ngày) <1 g 60–80 g
Lượng calo mất đi (kcal/ngày) <4 kcal 240–320 kcal

Các thuốc SGLT2 phổ biến

Tính đến nay, bốn hoạt chất chính trong nhóm SGLT2 đã được cơ quan quản lý dược phẩm tại Mỹ (FDA) và châu Âu (EMA) phê duyệt sử dụng rộng rãi. Các thuốc này khác nhau nhẹ về mức độ chọn lọc đối với SGLT2 và thời gian bán thải, nhưng đều có cơ chế chung là ức chế tái hấp thu glucose tại thận.

  • Canagliflozin – Tên thương mại: Invokana. Là thuốc đầu tiên thuộc nhóm này được phê duyệt vào năm 2013.
  • Dapagliflozin – Tên thương mại: Farxiga. Có thêm chỉ định điều trị suy tim và bệnh thận mạn.
  • Empagliflozin – Tên thương mại: Jardiance. Được chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc giảm tử vong do tim mạch.
  • Ertugliflozin – Tên thương mại: Steglatro. Là thuốc mới hơn, được sử dụng phối hợp trong phác đồ điều trị đa thuốc.

Mỗi thuốc có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác như metformin, DPP-4 inhibitors, hoặc insulin. Ngoài ra, một số dạng phối hợp cố định (fixed-dose combinations) cũng có sẵn trên thị trường, giúp tăng tuân thủ điều trị.

Lợi ích lâm sàng

Chất ức chế SGLT2 mang lại nhiều lợi ích ngoài mục tiêu kiểm soát đường huyết. Các nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn đã chứng minh rằng nhóm thuốc này giúp cải thiện các biến cố tim mạch và làm chậm tiến triển bệnh thận mạn, kể cả ở bệnh nhân không mắc đái tháo đường.

Một trong những lợi ích dễ nhận thấy là giảm cân. Do glucose bị thải ra ngoài qua nước tiểu, mỗi ngày cơ thể mất khoảng 250–300 kcal, tương đương với hiệu quả giảm khoảng 2–3 kg trong vòng vài tháng đầu điều trị. Ngoài ra, cơ chế tăng thải natri cũng góp phần làm giảm huyết áp tâm thu khoảng 3–5 mmHg.

Bảng tổng hợp các lợi ích lâm sàng chính:

Lợi ích Chi tiết
Kiểm soát đường huyết Giảm HbA1c từ 0.5% đến 1.0%
Giảm cân Giảm trung bình 2–3 kg sau 6 tháng
Huyết áp Giảm huyết áp tâm thu ~4 mmHg
Tim mạch Giảm nhập viện do suy tim, giảm tử vong tim mạch (theo EMPA-REG OUTCOME và DAPA-HF)
Bảo vệ thận Giảm tiến triển bệnh thận mạn, giảm albumin niệu

Một số bằng chứng nổi bật từ các thử nghiệm lâm sàng:

  • DAPA-HF Trial – NEJM: Dapagliflozin làm giảm đáng kể nhập viện do suy tim ở bệnh nhân có hoặc không có đái tháo đường.
  • EMPA-REG OUTCOME – NEJM: Empagliflozin làm giảm nguy cơ tử vong tim mạch và nhập viện do suy tim.

Tác dụng phụ

Dù chất ức chế SGLT2 có hồ sơ an toàn khá tốt, chúng không hoàn toàn không có rủi ro. Một số tác dụng phụ đặc trưng gắn liền với cơ chế bài tiết glucose qua nước tiểu. Do lượng glucose cao tồn tại trong môi trường nước tiểu, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi sinh vật tại đường niệu và sinh dục.

Biến chứng phổ biến nhất là nhiễm nấm Candida tại bộ phận sinh dục, đặc biệt ở nữ giới. Triệu chứng bao gồm ngứa, đau rát và tiết dịch bất thường. Tỷ lệ nhiễm trùng tiểu cũng tăng nhẹ, dù thường ở mức độ nhẹ và có thể điều trị dễ dàng bằng kháng sinh thông thường.

Các tác dụng phụ khác cần lưu ý:

  • Tiểu nhiều và mất nước: tăng lợi niệu có thể dẫn đến hạ huyết áp tư thế, đặc biệt ở người cao tuổi.
  • Hạ natri máu nhẹ: do mất muối qua thận.
  • Toan ceton không tăng đường huyết (euglycemic DKA): một biến chứng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp, thường xảy ra ở bệnh nhân dùng insulin hoặc bệnh nhân type 1 sử dụng sai mục đích.

Báo cáo của FDA đã ghi nhận một số trường hợp DKA hiếm gặp, ngay cả khi đường huyết không cao. Do đó, bệnh nhân cần được hướng dẫn nhận biết triệu chứng cảnh báo như đau bụng, buồn nôn, mệt mỏi không rõ nguyên nhân.

Xem hướng dẫn chính thức từ FDA tại: fda.gov – Cảnh báo nguy cơ DKA

Chỉ định và chống chỉ định

Các thuốc ức chế SGLT2 được chỉ định trong nhiều tình huống lâm sàng, cả trong và ngoài phạm vi đái tháo đường. Điều này khiến nhóm thuốc này trở nên quan trọng trong chiến lược điều trị đa mục tiêu, đặc biệt với các bệnh lý chuyển hóa – tim mạch – thận.

Chỉ định được phê duyệt:

  • Đái tháo đường type 2: đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc khác
  • Suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF): có hoặc không có đái tháo đường
  • Bệnh thận mạn (CKD): bao gồm trường hợp có albumin niệu

Chống chỉ định hoặc cần thận trọng:

  • Đái tháo đường type 1 (nguy cơ DKA cao)
  • Tiền sử toan ceton do đái tháo đường
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
  • Suy thận nặng (GFR < 30 ml/phút/1.73m2)

Việc theo dõi chức năng thận định kỳ là bắt buộc trong quá trình điều trị, nhằm điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc khi cần thiết. Đối với bệnh nhân lớn tuổi hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu, cần giám sát huyết áp và thể tích tuần hoàn thường xuyên.

Hiệu quả so với các thuốc khác

SGLT2 inhibitors đang dần thay thế vai trò của một số thuốc hạ đường huyết cũ nhờ tác dụng đa cơ quan và nguy cơ hạ đường huyết thấp. So với nhóm sulfonylurea hoặc insulin, SGLT2i ít gây tăng cân và không gây hạ đường huyết nếu dùng đơn độc.

Bảng so sánh các đặc điểm chính:

Thuốc Nguy cơ hạ đường huyết Ảnh hưởng cân nặng Lợi ích tim mạch/thận
SGLT2i Thấp Giảm
Sulfonylurea Cao Tăng Không
Insulin Cao Tăng Không
Metformin Thấp Ổn định/giảm nhẹ Không rõ ràng

Đối với bệnh nhân đái tháo đường có bệnh tim mạch đi kèm, các hướng dẫn từ Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) khuyến cáo ưu tiên lựa chọn SGLT2i hoặc GLP-1 RA như thuốc nền.

Ứng dụng trong điều trị không tiểu đường

Một trong những bước ngoặt lớn là việc mở rộng chỉ định SGLT2i ra ngoài bệnh đái tháo đường. Các thử nghiệm lớn đã chứng minh rằng hiệu quả trên tim mạch và thận của nhóm thuốc này không phụ thuộc vào việc có đái tháo đường hay không.

Ví dụ điển hình là nghiên cứu DAPA-HF, trong đó dapagliflozin làm giảm rõ rệt tỷ lệ nhập viện do suy tim ở cả bệnh nhân có và không có tiểu đường. Các cơ chế bảo vệ tim gồm giảm tiền tải, giảm hậu tải và cải thiện chức năng cơ tim thông qua điều hòa chuyển hóa và giảm viêm.

Trong điều trị bệnh thận mạn, thử nghiệm DAPA-CKD cũng cho thấy giảm rõ rệt tỷ lệ suy thận giai đoạn cuối và tử vong do thận – tim mạch, mở ra tiềm năng sử dụng cho bệnh nhân không mắc đái tháo đường nhưng có albumin niệu.

Hướng nghiên cứu tương lai

Hiện nay, các nhà khoa học đang tiếp tục khám phá các cơ chế sâu hơn của chất ức chế SGLT2 nhằm mở rộng ứng dụng điều trị và tối ưu hóa hiệu quả.

  • Tác động kháng viêm tại mô tim và thận
  • Hiệu quả trong suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF)
  • Kết hợp với thuốc ức chế neprilysin, GLP-1 RA hoặc MRA trong điều trị suy tim

Thử nghiệm đang diễn ra có thể kể đến:

Để theo dõi các thử nghiệm cập nhật, bạn có thể truy cập ClinicalTrials.gov – SGLT2 inhibitors.

Tài liệu tham khảo

  1. McMurray JJV, Solomon SD, Inzucchi SE, et al. Dapagliflozin in Patients with Heart Failure and Reduced Ejection Fraction. N Engl J Med. 2019;381:1995–2008. DOI: 10.1056/NEJMoa1911303
  2. Heerspink HJL, Stefánsson BV, Correa-Rotter R, et al. Dapagliflozin in Patients with Chronic Kidney Disease. N Engl J Med. 2020;383:1436–1446. DOI: 10.1056/NEJMoa2024816
  3. Zinman B, Wanner C, Lachin JM, et al. Empagliflozin, Cardiovascular Outcomes, and Mortality in Type 2 Diabetes. N Engl J Med. 2015;373:2117–2128. DOI: 10.1056/NEJMoa1504720
  4. Food and Drug Administration (FDA). Drug Safety Communication: SGLT2 inhibitors and ketoacidosis. FDA.gov
  5. American Diabetes Association (ADA). Standards of Medical Care in Diabetes—2023. Diabetes Care. 2023;46(Suppl 1):S1–S291. DOI: 10.2337/dc23-SINT
  6. ClinicalTrials.gov. Current Trials on SGLT2 Inhibitors. clinicaltrials.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chất ức chế sglt2:

Tại sao các chất ức chế SGLT2 lại giảm tỷ lệ nhập viện do suy tim? Một giả thuyết về điều chỉnh thể tích khác biệt Dịch bởi AI
Diabetes, Obesity and Metabolism - Tập 20 Số 3 - Trang 479-487 - 2018
Ảnh hưởng của chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose loại 2 (SGLT2i) trong việc giảm nhập viện do suy tim trong thử nghiệm EMPA-REG OUTCOMES đã mở ra khả năng sử dụng những tác nhân này để điều trị suy tim đã thiết lập. Chúng tôi giả thuyết rằng lợi tiểu thẩm thấu kích thích do ức chế SGLT2, một cơ chế lợi tiểu khác biệt so với các loại lợi tiểu khác, dẫn đến sự thanh thải nước không ch...... hiện toàn bộ
Các chất ức chế SGLT2 như liệu pháp bổ sung trong tiểu đường típ 2: một nghiên cứu thực tế Dịch bởi AI
Journal of Diabetes & Metabolic Disorders - Tập 16 - Trang 1-5 - 2017
Tiểu đường típ 2 (T2DM) là một bệnh mãn tính tiến triển liên quan đến các biến chứng vi mạch và đại mạch nghiêm trọng. Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá hiệu quả thực tế của các chất ức chế SGLT2 trong việc đạt được các mục tiêu điều trị chuyển hóa. Một nghiên cứu quan sát hồi cứu. Tiêu chí lựa chọn bệnh nhân là chẩn đoán trước đó về tiểu đường típ 2, tuổi > 18 tuổi, bệnh nhân nhận dapagliflozin ...... hiện toàn bộ
#tiểu đường típ 2 #SGLT2 ức chế #điều trị chuyển hóa #liệu pháp kết hợp #hiệu quả thực tế
Tác động của các chất ức chế SGLT2 đến chức năng tim và trạng thái sức khỏe trong suy tim mạn: một tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 1-13 - 2024
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã khám phá tác động của chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT2i) ở những bệnh nhân suy tim mạn tính (CHF), có hoặc không có tiểu đường type 2 (T2DM), và SGLT2i đã được chứng minh là có khả năng giảm đáng kể tỷ lệ nhập viện do CHF, tử vong do tim mạch, tỷ lệ tử vong do tim mạch, tử vong do mọi nguyên nhân và nhồi máu cơ tim ở những bệnh nhân có hoặc không có T...... hiện toàn bộ
#SGLT2i #suy tim mạn tính #chức năng tim #trạng thái sức khỏe #tiểu đường type 2
Chức Năng Tâm Thuật Tâm Thất Trái Sau 3 Tháng Điều Trị Bằng Chất Ức Chế SGLT2 ở Bệnh Nhân Suy Tim Có Phân Suất Tống Máu Giảm Dịch bởi AI
Journal of Cardiovascular Translational Research - Tập 16 - Trang 987-998 - 2023
Chưa có nhiều thông tin về tác động của các chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose type 2 (SGLT2i) đối với các thông số siêu âm của chức năng tâm thu thất trái (LV) ở bệnh nhân suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF). Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu trên 59 bệnh nhân ngoại trú mắc HFrEF: 41 bệnh nhân nhận SGLT2i kết hợp với điều trị tối ưu (nhóm SGLT2i+), trong khi 18 bệnh nhân nhận điều ...... hiện toàn bộ
#Suy tim #Phân suất tống máu #Chất ức chế SGLT2 #Công cơ tim #Biến dạng dọc toàn cầu
Inhibitor SGLT2: Cơ chế tác động trong suy tim Dịch bởi AI
Heart Failure Reviews - Tập 26 - Trang 603-622 - 2020
Đái tháo đường là một yếu tố nguy cơ độc lập chính trong sự phát triển của suy tim (HF) và là một yếu tố tiên lượng bất lợi mạnh mẽ ở bệnh nhân HF. HF vẫn là nguyên nhân chính dẫn đến việc nhập viện ở bệnh nhân đái tháo đường và, như các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra, khi HF xảy ra ở những bệnh nhân này, việc kiểm soát glycemic một cách tích cực không cải thiện được tiên lượng. Các nghiên cứu lâm...... hiện toàn bộ
#đái tháo đường #suy tim #chất ức chế SGLT2 #tử vong do bệnh tim mạch #kiểm soát glycemic
Tổng số: 5   
  • 1